G

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

8 61 41 04
7 636 697 237
6 8720 1121 5552 7763 0556 3614 0841 1913 1610
5 9976 6825 1591
4 59691 89000 27095 06226 16436 61280 57987 67558 46757 05993 41973 39055 83943 70271 57094 34315 99853 43499 06670 45192 13052
3 65482 66270 35442 61188 46540 50622
2 75339 25238 71132
1 24152 01180 59451
ĐB 836990 365971 018860
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 0 - 4
1 - 4 3,0,5
2 0,1,6 5 2
3 6,9 8 7,2
4 - 1,3,2 1,0
5 2 6,8,7,5 3,2,1
6 1 3 0
7 6,0 3,1 0
8 0,7,2 8,0 -
9 1,5,0 7,3 1,4,9,2